đặc thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc thù+
- Particular, specific
- Nét đặc thù
Specific characteristics
- Nét đặc thù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc thù"
- Những từ có chứa "đặc thù":
đặc thù đặc thù hóa - Những từ có chứa "đặc thù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
revenge revengeful vindictive animosity foe feud avenge vengeance vengeful enmity more...
Lượt xem: 636